날짜 관련 단어
외국어공부/베트남어배우기! / 2010. 8. 11. 01:02
요일
| 일요일 | 월요일 | 화요일 | 수요일 |
| chủ nhật | thứ hai | thứ ba | thứ tư |
| 목요일 | 금요일 | 토요일 | |
| thứ năm | thứ sáu | thứ bảy |
월
| 1월 | 2월 | 3월 | 4월 |
| Tháng một | Tháng hai | Tháng ba | Tháng tư |
| 5월 | 6월 | 7월 | 8월 |
| Tháng năm | Tháng sáu | Tháng bảy | Tháng tám |
| 9월 | 10월 | 11월 | 12월 |
| Tháng chín | Tháng mười | Tháng mười một | Tháng mười hai |
날짜 관련 단어
| 그저께 | 어제 | 오늘 | 내일 | 모레 |
| hôm kia | hôm qua | hôm nay | ngày mai | ngày kia |
| 지 지난주 | 지난주 | 이번 주 | 다음 주 | 다 다음 주 |
| tuần trước nữa | tuần trước | tuần này | tuần sau | tuần sau nữa |
| 지 지난달 | 지난달 | 이번 달 | 다음 달 | 다 다음 달 |
| tháng trước nữa | tháng trước | tháng này | tháng sau | tháng sau nữa |
| 재작년 | 작년 | 올해 | 내년 | 내후년 |
| năm kia | năm trước | năm nay | năm sau | năm sau nữa |
주요 단어들!!!
